Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血栓血管炎-閉塞性
けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
血管閉塞 けっかんへいそく
tắc nghẽn mạch máu
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
静脈炎-血栓性 じょうみゃくえん-けっせんせい
viêm tĩnh mạch huyết khối
血栓性静脈炎 けっせんせいじょうみゃくえん
血栓性微小血管症 けっせんせいびしょうけっかんしょう
bệnh huyết khối tĩnh mạch
血栓 けっせん
cục nghẽn
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối
Đăng nhập để xem giải thích