Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閉塞性肺疾患
慢性閉塞性肺疾患 まんせいへいそくせいはいしっかん
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
動脈閉塞性疾患 どうみゃくへいそくせいしっかん
bệnh lý tắc nghẽn ở các động mạch
肺疾患 はいしっかん
bệnh về phổi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
慢性閉塞性呼吸器疾患 まんせいへいそくせいこきゅうきしっかん
chronic obstructive respiratory disease
閉塞性 へいそくせい
Tắt nghẽn, bị bít
閉塞性イレウス へいそくせいイレウス
tắc ruột
閉塞性ドレッシング へいそくせードレッシング
băng kín