閉山
へいざん「BẾ SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
1) Kết thúc mùa leo núi
2) Đóng cửa mỏ

Bảng chia động từ của 閉山
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉山する/へいざんする |
Quá khứ (た) | 閉山した |
Phủ định (未然) | 閉山しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉山します |
te (て) | 閉山して |
Khả năng (可能) | 閉山できる |
Thụ động (受身) | 閉山される |
Sai khiến (使役) | 閉山させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉山すられる |
Điều kiện (条件) | 閉山すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉山しろ |
Ý chí (意向) | 閉山しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉山するな |