閉幕
へいまく「BẾ MẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bế mạc

Từ đồng nghĩa của 閉幕
noun
Từ trái nghĩa của 閉幕
Bảng chia động từ của 閉幕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉幕する/へいまくする |
Quá khứ (た) | 閉幕した |
Phủ định (未然) | 閉幕しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉幕します |
te (て) | 閉幕して |
Khả năng (可能) | 閉幕できる |
Thụ động (受身) | 閉幕される |
Sai khiến (使役) | 閉幕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉幕すられる |
Điều kiện (条件) | 閉幕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉幕しろ |
Ý chí (意向) | 閉幕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉幕するな |
閉幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閉幕
閉幕する へいまくする
bế mạc.
閉幕となる へいまくとなる
để đi đến một kết cục (kết thúc)
幕を閉じる まくをとじる
kết thúc; đóng màn
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
天幕 てんまく
màn; trại; lều