Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉幕 へいまく
sự bế mạc
幕を閉じる まくをとじる
kết thúc; đóng màn
閉幕となる へいまくとなる
để đi đến một kết cục (kết thúc)
開幕する かいまくする
mở màn.
幕にする まくにする
to bring to an end, to close the curtain
密閉する みっぺいする
bít
閉鎖する へいさ
phong bế; phong tỏa
閉店する へいてん
nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng