閉店
へいてん「BẾ ĐIẾM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng cửa hàng
七時
に
閉店
7 giờ đóng cửa hàng .

Từ đồng nghĩa của 閉店
noun
Từ trái nghĩa của 閉店
Bảng chia động từ của 閉店
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉店する/へいてんする |
Quá khứ (た) | 閉店した |
Phủ định (未然) | 閉店しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉店します |
te (て) | 閉店して |
Khả năng (可能) | 閉店できる |
Thụ động (受身) | 閉店される |
Sai khiến (使役) | 閉店させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉店すられる |
Điều kiện (条件) | 閉店すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉店しろ |
Ý chí (意向) | 閉店しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉店するな |