閉店する
へいてん「BẾ ĐIẾM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng
不景気
で
閉店
する
Vì buôn bán ế ẩm nên nghỉ kinh doanh .

Bảng chia động từ của 閉店する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉店する/へいてんする |
Quá khứ (た) | 閉店した |
Phủ định (未然) | 閉店しない |
Lịch sự (丁寧) | 閉店します |
te (て) | 閉店して |
Khả năng (可能) | 閉店できる |
Thụ động (受身) | 閉店される |
Sai khiến (使役) | 閉店させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉店すられる |
Điều kiện (条件) | 閉店すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉店しろ |
Ý chí (意向) | 閉店しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉店するな |