Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閉管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
血管閉塞 けっかんへいそく
tắc nghẽn mạch máu
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
神経管閉鎖不全 しんけーかんへーさふぜん
dị tật ống thần kinh
細気管支炎-閉塞性 ほそきかんしえん-へいそくせい
viêm tiểu phế quản tắc nghẽn
先天性胆管閉鎖症 せんてんせいたんがんへいさしょう
bệnh Hẹp đường mật bẩm sinh