Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸間膜血管閉塞症 ちょうかんまくけっかんへいそくしょう
mesenteric vascular occlusion
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
閉塞 へいそく
bế tắc.
閉塞ウィンドウ へいそくウィンドウ
cửa sổ đóng
閉塞性 へいそくせい
Tắt nghẽn, bị bít
カテーテル閉塞 カテーテルへいそく
tắc nghẽn ông thông
腸閉塞 ちょうへいそく
sự tắc ruột.
鼻閉塞 びへいそく
tắc nghẽn mũi