Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
創閉鎖法
はじめへいさほう
phương pháp đóng miệng vết thương
腹部創閉鎖法 ふくぶそうへいさほう
phương pháp khâu kín vết thương vùng bụng
閉創 へいそう
việc khâu vết mổ phẫu thuật (bằng chỉ khâu, v.v.)
閉鎖 へいさ
sự phong bế; sự phong tỏa
陰圧閉鎖療法 いんあつへいさりょうほう
trị liệu hút áp lực âm tính
閉鎖式 へいさしき
mạch kín
閉鎖的 へいさてき
khép kín, đóng của không giao lưu
閉鎖式リブリーザー へいさしきリブリーザー
bộ tái tạo mạch kín
ストーマ閉鎖術 ストーマへーさじゅつ
phẫu thuật đóng túi khí stoma
「SANG BẾ TỎA PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích