開き
ひらき「KHAI」
☆ Danh từ
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột

開き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開き
開き口 ひらきぐち
khe hở
半開き はんびらき
mở ra một nửa; (cửa) đóng hờ; khép hờ; (hoa) mới nở
序開き じょびらき
bắt đầu; những nguồn gốc
開き戸 ひらきど
cửa có bản lề
御開き おひらき ごひらき
sự vỡ (của) một hôn lễ
蔵開き くらびらき
mở kho hàng đầu tiên trong năm mới
背開き せびらき
sự mổ (xẻ) cá từ sống lưng
両開き りょうびらき りょうひらき りょうびらき りょうひらき
cái cửa đôi (hai cánh)