Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両開きタイプ りょうひらきタイプ
loại cửa mở hai cánh
両開き書庫 りょうひらきしょこ りょうびらきしょこ
tủ tài liệu hai cánh tủ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
両利き りょうきき
thuận cả 2 tay
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột