Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開写像定理
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
逆写像 ぎゃくしゃぞう
ánh xạ ngược
データ写像 データしゃぞう
ánh xạ dữ liệu
色写像 いろしゃぞう
ánh xạ màu
一次写像(線形写像) いちじしゃぞう(せんけいしゃぞう)
ánh xạ tuyến tính
哆開 哆開
sự nẻ ra