開口
かいこう「KHAI KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở miệng

Từ đồng nghĩa của 開口
noun
Từ trái nghĩa của 開口
Bảng chia động từ của 開口
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開口する/かいこうする |
Quá khứ (た) | 開口した |
Phủ định (未然) | 開口しない |
Lịch sự (丁寧) | 開口します |
te (て) | 開口して |
Khả năng (可能) | 開口できる |
Thụ động (受身) | 開口される |
Sai khiến (使役) | 開口させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開口すられる |
Điều kiện (条件) | 開口すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開口しろ |
Ý chí (意向) | 開口しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開口するな |