開口器
かいこうき「KHAI KHẨU KHÍ」
☆ Danh từ
Cây nạy miệng
開口器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開口器
開口器(介護用) かいこうき(かいごよう)
dụng cụ mở miệng (dành cho người cao tuổi hoặc người gặp khó khăn khi mở miệng)
哆開 哆開
sự nẻ ra
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
開口 かいこう
mở miệng
口器 こうき
trophi (mouthparts of an insect, etc.)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở