開口部
かいこうぶ「KHAI KHẨU BỘ」
☆ Danh từ
Ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
人工的
な
開口
(
部
)
Lỗ hổng nhân tạo
読取
り
書込
み
開口部
Lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết .

Từ đồng nghĩa của 開口部
noun
開口部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開口部
開口部注意 かい こうぶちゅう い
Chú ý lỗ hổng(ô thoáng)
開口部標識 かいこうぶひょうしき
biển báo cửa mở (loại biển báo được sử dụng để cảnh báo người sử dụng về nguy cơ tiềm ẩn của việc va vào cửa mở)
読取り書込み開口部 よみとりかきこみかいこうぶ
khe đọc-ghi
哆開 哆開
sự nẻ ra
開口 かいこう
mở miệng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.