開口部注意
かい こうぶちゅう い
Chú ý lỗ hổng(ô thoáng)

開口部注意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開口部注意
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
開口部 かいこうぶ
ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
注意 ちゅうい
sự chú ý
開示注意銘柄 かいじちゅーいめーがら
hệ thống thông báo vấn đề thận trọng khi công khai thông tin
開口部標識 かいこうぶひょうしき
biển báo cửa mở (loại biển báo được sử dụng để cảnh báo người sử dụng về nguy cơ tiềm ẩn của việc va vào cửa mở)
哆開 哆開
sự nẻ ra
諸注意 しょちゅうい
các chú ý
注意力 ちゅういりょく
sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo