Kết quả tra cứu 開口部標識
Các từ liên quan tới 開口部標識
開口部標識
かいこうぶひょうしき
☆ Danh từ
◆ Biển báo cửa mở (loại biển báo được sử dụng để cảnh báo người sử dụng về nguy cơ tiềm ẩn của việc va vào cửa mở)
Đăng nhập để xem giải thích
かいこうぶひょうしき
Đăng nhập để xem giải thích