開口部標識
かいこうぶひょうしき
☆ Danh từ
Biển báo cửa mở
(loại biển báo được sử dụng để cảnh báo người sử dụng về nguy cơ tiềm ẩn của việc va vào cửa mở)
開口部標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開口部標識
開口部 かいこうぶ
ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
非常口標識 ひじょうぐちひょうしき
biển báo lối thoát hiểm
標識 ひょうしき
dấu tích
開口部注意 かい こうぶちゅう い
Chú ý lỗ hổng(ô thoáng)
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
レーザ標識 レーザひょうしき
bảng hiệu laser (kỹ thuật sử dụng tia laser sử để tạo ra các biển báo, ký hiệu, hoặc đánh dấu trên các bề mặt khác nhau)
ガス標識 ガスひょうしき
biển báo khí đốt