Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 開国博Y150
哆開 哆開
sự nẻ ra
万国博 ばんこくはく
international exposition, world expo, world fair
開国 かいこく
sự khai quốc; khai quốc; khai sinh ra đất nước
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
未開国 みかいこく
nước chưa được khai hóa
開催国 かいさいこく
nước chủ nhà (e.g. cho một hội nghị)
半開国 はんかいこく
phát triển nước dưới; nước khai hóa nửa