開平
かいへい「KHAI BÌNH」
Khai căn bậc hai
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khai phương (toán học)

Bảng chia động từ của 開平
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開平する/かいへいする |
Quá khứ (た) | 開平した |
Phủ định (未然) | 開平しない |
Lịch sự (丁寧) | 開平します |
te (て) | 開平して |
Khả năng (可能) | 開平できる |
Thụ động (受身) | 開平される |
Sai khiến (使役) | 開平させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開平すられる |
Điều kiện (条件) | 開平すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開平しろ |
Ý chí (意向) | 開平しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開平するな |
開平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開平
開平する かいへーする
khai căn
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
水平展開 すいへいてんかい
sự liên can (của) những nhóm tương đương (thời hạn bảo đảm chất lượng)