Các từ liên quan tới 開平 (五代後梁)
後梁 こうりょう ごりょう
nhà Hậu Lương (một trong năm triều đại của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc của Trung Quốc)
五代 ごだい
Five Dynasties (of Chinese history)
後代 こうだい
con cháu; hậu thế
哆開 哆開
sự nẻ ra
開平 かいへい
sự khai phương (toán học)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
開栓後 かいせんご
sau khi mở lắp (chai, lọ)