開庁
かいちょう「KHAI SẢNH」
☆ Danh từ
Mở cửa chính thức (văn phòng mở cửa)

開庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開庁
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
国際開発庁 こくさいかいはつちょう
Cục Phát triển Quốc tế
カナダ国際開発庁 かなだこくさいかいはつちょう
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada.
庁 ちょう
cục
沖縄開発庁長官 おきなわかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển okinawa
藩庁 はんちょう
trụ sở hành chính miền (đầu Minh Trị)