時計店
とけいてん「THÌ KẾ ĐIẾM」
☆ Danh từ
Watchmaker có

時計店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時計店
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
開店時間 かいてんじかん
thời gian mở cửa ( cửa hàng, nhà hàng,..)
閉店時間 へいてんじかん
giờ đóng cửa ( quán, nhà hàng...)