時間が開く
じかんがあく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Rảnh rỗi, có thời gian rảnh

Bảng chia động từ của 時間が開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時間が開く/じかんがあくく |
Quá khứ (た) | 時間が開いた |
Phủ định (未然) | 時間が開かない |
Lịch sự (丁寧) | 時間が開きます |
te (て) | 時間が開いて |
Khả năng (可能) | 時間が開ける |
Thụ động (受身) | 時間が開かれる |
Sai khiến (使役) | 時間が開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時間が開く |
Điều kiện (条件) | 時間が開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 時間が開け |
Ý chí (意向) | 時間が開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 時間が開くな |