開扉する
かいひ「KHAI PHI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở cửa.

Bảng chia động từ của 開扉する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開扉する/かいひする |
Quá khứ (た) | 開扉した |
Phủ định (未然) | 開扉しない |
Lịch sự (丁寧) | 開扉します |
te (て) | 開扉して |
Khả năng (可能) | 開扉できる |
Thụ động (受身) | 開扉される |
Sai khiến (使役) | 開扉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開扉すられる |
Điều kiện (条件) | 開扉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開扉しろ |
Ý chí (意向) | 開扉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開扉するな |