開放型システム
かいほうがたシステム
☆ Danh từ
Hệ thống mở

開放型システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開放型システム
実開放型システム じつかいほうがたシステム
hệ thống mở thực
管理開放型システム かんりかいほうがたシステム
quản lý hệ thống mở
被管理開放型システム ひかんりかいほうがたシステム
hệ thống mở bị quản lý
開放型システム間相互接続 かいほうがたシステムかんそうごせつぞく
liên kết các hệ thống mở (osi)
開放型システム間相互接続環境 かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう
môi trường kết nối hệ thống mở
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
哆開 哆開
sự nẻ ra