Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実開放型システム
じつかいほうがたシステム
hệ thống mở thực
開放型システム かいほうがたシステム
hệ thống mở
管理開放型システム かんりかいほうがたシステム
quản lý hệ thống mở
被管理開放型システム ひかんりかいほうがたシステム
hệ thống mở bị quản lý
実システム じつシステム
hệ thống thực
開放型システム間相互接続 かいほうがたシステムかんそうごせつぞく
liên kết các hệ thống mở (osi)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
哆開 哆開
sự nẻ ra
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
Đăng nhập để xem giải thích