開放
かいほう「KHAI PHÓNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở cửa; sự tự do hoá
彼女
は
解放的
な
家庭
に
育
った。
Cô ấy lớn lên trong một gia đình cởi mở. .

Từ trái nghĩa của 開放
Bảng chia động từ của 開放
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開放する/かいほうする |
Quá khứ (た) | 開放した |
Phủ định (未然) | 開放しない |
Lịch sự (丁寧) | 開放します |
te (て) | 開放して |
Khả năng (可能) | 開放できる |
Thụ động (受身) | 開放される |
Sai khiến (使役) | 開放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開放すられる |
Điều kiện (条件) | 開放すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開放しろ |
Ý chí (意向) | 開放しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開放するな |