開発事業
かいはつじぎょう「KHAI PHÁT SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Phát triển (công việc)

開発事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発事業
宇宙開発事業団 うちゅうかいはつじぎょうだん
cơ quan phát triển vũ trụ Hoa Kỳ
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
開業 かいぎょう
bắt đầu kinh doanh; bắt đầu sự nghiệp; khởi nghiệp; bắt đầu hành nghề