開発領主
かいはつりょうしゅ かいほつりょうしゅ「KHAI PHÁT LĨNH CHỦ」
☆ Danh từ
Người khai hoang ruộng đất

開発領主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発領主
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
主領 しゅりょう
đứng đầu; chính; ông chủ; người lãnh đạo
領主 りょうしゅ
lãnh chúa
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.