開眼
かいがん かいげん「KHAI NHÃN」
☆ Danh từ
Khai sáng, mở rộng tầm mắt

Từ đồng nghĩa của 開眼
noun
開眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開眼
開眼供養 かいげんくよう
nghi lễ đưa cô hồn vào khi mua mộ mới, bàn thờ Phật, bài vị…
哆開 哆開
sự nẻ ra
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).