開管分析
かいかんぶんせき ひらきかんぶんせき「KHAI QUẢN PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Mở cái ống kiểm tra

開管分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開管分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析 ぶんせき
sự phân tích
哆開 哆開
sự nẻ ra
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
開管 かいかん ひらきかん
mở cái ống; cái ống mở ra
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
マッチドペア分析 マッチドペアぶんせき
phân tích theo cặp