開管
かいかん ひらきかん「KHAI QUẢN」
☆ Danh từ
Mở cái ống; cái ống mở ra

開管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開管
開管分析 かいかんぶんせき ひらきかんぶんせき
mở cái ống kiểm tra
哆開 哆開
sự nẻ ra
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
気管切開 きかんせっかい
thủ thuật mở khí quản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.