Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
貴信 きしん
thư/văn bản từ người khác(đối tác) gửi cho mình (cách nói kính ngữ)
開運 かいうん
vận may; may mắn
哆開 哆開
sự nẻ ra
付貴信 づけきしん
your letter, fax, etc. dated...
跳開橋 ちょうかいきょう
cầu cất; cầu kéo; cầu nâng
開閉橋 かいへいきょう
cầu quay.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian