Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
開閉 かいへい
sự đóng và mở; đóng mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
開閉器 かいへいき
công tắc
開閉機 かいへいき
rào chắn ngang đường ray
跳開橋 ちょうかいきょう
cầu cất; cầu kéo; cầu nâng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở