Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
鑿 のみ
cái đục
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
丸鑿
một cái đục lưỡi vụm
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
鑿井 さくせい
giếng khoan
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn