閏年
うるうどし じゅんねん「NHUẬN NIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Năm nhuận
閏年
は4
年
に
一度
がある。
Năm nhuận 4 năm có một lần. .

Từ đồng nghĩa của 閏年
noun
Từ trái nghĩa của 閏年
閏年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閏年
閏 うるう
thuyên tắc, xen kẽ
閏日 うるうび
nhảy qua ngày
閏月 うるうづき じゅんげつ
tháng nhuận
正閏 せいじゅん
bước nhảy và bình thường (những năm); hợp pháp hóa và tuyên bố không hợp pháp những triều đại
閏秒 うるうびょう
một giây nhuận
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một