閑地
かんち「NHÀN ĐỊA」
☆ Danh từ
Nơi an nhàn; nơi nhàn cư
閑地
に
就
く
Sống cuộc sống an nhàn .

閑地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑地
休閑地 きゅうかんち
đất hoang
空閑地 くうかんち
khu đất trống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi