Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閑地 かんち
nơi an nhàn; nơi nhàn cư
休閑地 きゅうかんち
đất hoang
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空地 あきち
đất trống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay