つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
土日月 どにちげつ
thứ 7, chủ nhật, thứ 2
短日月 たんじつげつ
thời kỳ ngắn (của) thời gian
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.