閑雲野鶴
かんうんやかく「NHÀN VÂN DÃ HẠC」
☆ Danh từ
Được sống tự do, ung dung không vướng bận thế gian trần tục

閑雲野鶴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閑雲野鶴
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
鶴 つる たず ツル
con sếu
閑々 かんかん
vô tư và chậm rãi