Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波間に なみまに
trên những con sóng
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
見る間に みるまに
nhanh chóng, đột ngột
間に合せ まにあわせ
tạm thời
瞬く間に またたくまに
trong nháy mắt
間に合い まにあい
kịp giờ
間に立つ あいだにたつ
can thiệp
間に合う まにあう
kịp thời; vừa đủ