Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間に合わせ まにあわせ
tạm thời.
間に合わせる まにあわせる
kịp thời
間に合い まにあい
kịp giờ
間に合う まにあう
kịp thời; vừa đủ
合間合間 あいまあいま
khoảng thời gian rảnh rỗi giữa những công việc chính; khoảng thời gian trống
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間に合いません まにあいません
lỡ.
間に合わす まにあわす
kịp lúc