間仕切錠
まじきりじょう「GIAN SĨ THIẾT ĐĨNH」
☆ Danh từ
Khóa đại sảnh
間仕切錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間仕切錠
間仕切り まじきり
sự phân chia (khu) giữa hai phòng; số chia phòng; tường phân chia (khu)
間仕切りシート まじきりシート
tấm vách ngăn
オーダー間仕切りシート オーダーまじきりシート
tấm vách ngăn đặt làm riêng
間仕切り金物 まじきりかなもの
phụ kiện vách ngăn cách
間仕切りシート/ビニールカーテン まじきりシート/ビニールカーテン
Tấm ngăn cách/ rèm nhựa
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
スタンド/仕切板/仕切ワイヤー スタンド/しきりいた/しきりワイヤー
Giá đỡ/ tấm ngăn chắn/ dây ngăn chắn