Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間伐 かんばつ
tỉa thưa, cắt tỉa (đối với những cây đang phát triển)
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
伐 ばつ
sự tấn công; sự chinh phạt
輪伐 りんばつ
đốn khúc trong thứ tự bởi vùng
乱伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bãi
伐る きる
Cắt, chặt
濫伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bài.