間延び
まのび「GIAN DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Để được làm chậm; để (thì) ngu ngốc

Bảng chia động từ của 間延び
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間延びする/まのびする |
Quá khứ (た) | 間延びした |
Phủ định (未然) | 間延びしない |
Lịch sự (丁寧) | 間延びします |
te (て) | 間延びして |
Khả năng (可能) | 間延びできる |
Thụ động (受身) | 間延びされる |
Sai khiến (使役) | 間延びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間延びすられる |
Điều kiện (条件) | 間延びすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 間延びしろ |
Ý chí (意向) | 間延びしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 間延びするな |
間延び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間延び
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
延び のび
trải ra (thân thể) (i.e. khi nào việc thức giấc lên trên); sự thừa; số thừa; sự hoãn; sự tăng trưởng; lan truyền
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
延び延びになる のびのびになる
để (thì) trì hoãn
延び率 のびりつ
Tốc độ tăng trưởng
延びる のびる
diễn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延べ時間 のべじかん
cộng lại những giờ người đàn ông