間投詞
かんとうし「GIAN ĐẦU TỪ」
☆ Danh từ
Sự nói xen vào; lời nói xen vào
Thán từ

間投詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間投詞
間投助詞 かんとうじょし
hạt phân tán, thán từ
間投 かんとう
interjection
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
波離間投げ はりまなげ
kỹ thuật ném ngược đai thắt lưng, khố
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.