Các từ liên quan tới 間歇給電式電気自動車
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
電気自動車 でんきじどうしゃ
Xe ô tô điện
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.