Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関さんの森
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森 もり
rừng, rừng rậm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).