関わり合う
かかわりあう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Bị vướng vào, bị lẫn vào

Bảng chia động từ của 関わり合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関わり合う/かかわりあうう |
Quá khứ (た) | 関わり合った |
Phủ định (未然) | 関わり合わない |
Lịch sự (丁寧) | 関わり合います |
te (て) | 関わり合って |
Khả năng (可能) | 関わり合える |
Thụ động (受身) | 関わり合われる |
Sai khiến (使役) | 関わり合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関わり合う |
Điều kiện (条件) | 関わり合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 関わり合え |
Ý chí (意向) | 関わり合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 関わり合うな |
関わり合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関わり合う
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関わり合い かかわりあい
sự gắn kết
関わり かかわり
quan hệ; kết nối; mối iên quan tới
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
関わる かかわる
liên quan; về
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
玄関まわり げんかんまわり
vật liệu liên quan đến cửa chính